Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-09-2024 - Cập nhật lúc 08:07 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:07 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,422.00 16,522.00 17,163.00
Đô la Canada CAD 17,774.00 17,881.00 18,430
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,674 28,774 29,381
Euro EUR 26,748 26,802 27,785
Bảng Anh GBP 31,793 32,114 33,146
Đô la Hồng Kông HKD 3,081.00 3,091.00 3,237.00
Yên Nhật JPY 166.76 168.76 176.41
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,144.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,725 18,775 19,427
Bạc Thái THB 655.99 728.87 756.83
Đô la Mỹ USD 24,470 24,500 24,830

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 08:07 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021